Có 2 kết quả:
軫方 zhěn fāng ㄓㄣˇ ㄈㄤ • 轸方 zhěn fāng ㄓㄣˇ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) square
(2) four-square
(2) four-square
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) square
(2) four-square
(2) four-square
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0